Mô tả tổng quan Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX240H2:
Thiết bị tường lửa Firewall juniper SRX240H2 tích hợp giao diện bảo mật, định tuyển, chuyển mạch, các cổng WAN ở thế hệ tiếp theo với khả năng giảm thiếu mối đe dọa tiên tiến. tạo các kết nối an toàn trên hệ thống mạng các doanh nghiệp.
Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX240H2 thế hệ tường lửa tiếp theo kiểm soát người dùng với UTM (Unified Threat Management) giải pháp bảo mật toàn diện hoạt động trên 7 lớp mạng
Các tính năng phần cứng chính:
- SRX240 Services Gateway with 16 x GbE ports, 4x mini-PIM slots, and high memory (2 GB DRAM, 2 GB Flash); integrated power supply with power cord, and 19” rack mount kit included
Thông số kỹ thuật Juniper FireWall SRX240H2:
Model: | SRX240 |
---|---|
Maximum Layer 3 Performance and Capacity | |
Junos OS version tested | Junos OS 11.2R3 |
Firewall performance (large packets) | 1.8 Gbps |
Firewall performance (IMIX) | 600 Mbps |
Firewall + routing PPS (64 Byte) | 200 Kpps |
Firewall performance5(HTTP) | 830 Mbps |
IPsec VPN throughput (large packets) | 300 Mbps |
IPsec VPN Tunnels | 1,000 |
AppSecure firewall throughput5 | 750 Mbps |
IPS (intrusion prevention system) | 230 Mbps |
Antivirus | 85 Mbps (ExpressAV) |
Connections per second | 8,500 |
Maximum concurrent sessions DRAM options |
64 K / 128 K1 512 MB3 / 1 GB DRAM |
Maximum security policies | 4,096 |
Maximum users supported | Unrestricted |
Network Connectivity | |
Fixed I/O | 16 x 10/100/ 1000 BASE-T |
I/O slots | 4 x SRX Series Mini-PIM |
Services and Routing Engine slots | No |
ExpressCard slot (3G WAN) | No |
WAN/LAN interface options | See ordering information |
Optional maximum number of PoE ports | Up to 16 ports of 802.3af/at with maximum 150 W |
USB | 2 |
Flash/Memory | SRX240 |
Memory min and max(DRAM) | 512 MB, 1 GB |
Memory slots | Fixed memory |
Flash memory | 1 GB |
USB port for external storage | Yes |
Dimensions | SRX240 |
Dimensions (W x H x D) | 17.5 x 1.75 x 15.1 in (44.4 x 4.4 x 38.5 cm) |
Weight (device and power supply) | 11.2 lb (5.1 kg) non-PoE / 12.3 lb (5.6 kg) PoE No interface modules |
Rack mountable | Yes, 1 RU |
Power | SRX240 |
Power supply (AC) | 100–240 VAC, 150 W Non- PoE/ 350 W PoE |
Maximum PoE power | 150 W |
Average power consumption | 61 W (LM), 65 W (HM), 179 W (PoE) |
Input frequency | 50-60 Hz |
Maximum current consumption | 1.0 A @ 100 VAC (LM), 1.1 A @ 100 VAC (HM), 3.0 A @ 100 VAC (PoE) |
Maximum inrush current | 40 A for LM/HM, 45 A for PoE |
Average heat dissipation | 208 BTU/Hr (SRX240B), 222 BTU/Hr (SRX240H), 249 BTU/Hr (SRX240H-PoE) |
Maximum heat dissipation | 344 BTU/Hr (SRX240B), 369 BTU/Hr (SRX240H), 413 BTU/Hr (SRX240H-PoE) |
Redundant power supply (hot swappable) | No |
Acoustic noise level (Per ISO 7779 Standard) |
54.1 dB |
Environment | SRX240 |
Operational temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Nonoperational temperature | 4° to 158° F, (-20° to 70° C) |
Humidity | 5% to 95% noncondensing |
Mean time between failures (Telcordia model) |
15.2 years (SRX240B) 14.3 years (SRX240H) 10.4 years (SRX240H-PoE) |